|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
551 |
453 |
1004 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
19 |
55 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
22 |
39 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
116 |
158 |
274 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
158 |
116 |
274 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
604 |
494 |
1098 |
Tổng số trận đấu |
|
453 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.33 |
1.09 |
2.42 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
199 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
254 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (60 trận) |